Xem cầu chi tiết

soi cau » soi cau xsmb » Xem vị trí các cầu

- Chi tiết kết quả cầu 4 ngày của Xổ số Quảng Ngãi thống kê số 2 là số đầu của giải đặc biệt hoặc 6 là số cuối của giải đặc biệt ra trong lần quay tới
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: 8, Vị trí 2: 70

Hướng dẫn xem cầu

  • Các kí hiệu màu: Màu đỏ là giải đặc biệt hoặc 2 số cuối của giải đặc biệt, màu xanh lá cây: là bộ số ăn cầu, màu xanh nước biển: là các vị trí ghép lên cầu
  • Bạn xem từ dưới lên trên: Ví dụ cầu chạy từ ngày 12/12 đến ngày 19/12 thì bắt đầu xem từ ngày 12/12 để thấy được 2 vị trí ghép cầu. Từ 2 vị trí ghép cầu đó dò lên các lần quay tiếp theo. Bộ số màu xanh lá cây là ăn cầu, chữ số có màu xanh nước biển là vị trí ghép cầu lấy 2 số ghép cầu tạo ra một bộ số mới cho lần quay tiếp theo.

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 01/04/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 01/04/2023
G.ĐB 397062
G.1 1269
G.2
96257
G.3
46314 52243
G.4
21251 96021 41098
25338 98036 24407 04463
G.5
227
G.6
8847 7980 9280
G.7
105
G.8
24
Đầu Lô tô
0 04, 05, 09
1 14, 19
2 24
3 32, 39
4 45
5  
6 62, 62
7 70, 74, 77, 78
8 82, 89
9 99

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 25/03/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 25/03/2023
G.ĐB 962996
G.1 8428
G.2
24559
G.3
87231 48303
G.4
68025 91982 63193
50178 50274 60980 00500
G.5
995
G.6
9264 3765 0914
G.7
317
G.8
85
Đầu Lô tô
0 00, 06
1 14, 17
2 26
3 35, 36
4 42, 43, 46
5 50, 59, 59
6  
7  
8 82, 85, 85
9 96, 98

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 18/03/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 18/03/2023
G.ĐB 767316
G.1 3536
G.2
01202
G.3
59895 60178
G.4
80079 09104 99262
78336 15520 49441 73884
G.5
387
G.6
4915 2360 8689
G.7
150
G.8
75
Đầu Lô tô
0 04, 08
1 16, 17
2 25, 27
3  
4 48, 49
5 50, 52, 56
6 60, 61
7 74, 75
8 88
9 90, 93

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 11/03/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 11/03/2023
G.ĐB 987289
G.1 3575
G.2
88629
G.3
96669 38586
G.4
11860 15183 83137
91806 80803 79645 68529
G.5
058
G.6
5144 4861 3935
G.7
792
G.8
63
Đầu Lô tô
0 01
1 13
2  
3 37, 38
4 44
5 51, 56, 58
6 61, 63, 68
7 79
8 85, 89
9 92, 93, 96, 99

XSMT »XSMT Thứ 7 »XSMT 04/03/2023

Xổ số Quảng Ngãi ngày 04/03/2023
G.ĐB 902168
G.1 7185
G.2
24733
G.3
12431 46110
G.4
67847 49239 52431
39186 33630 12544 05707
G.5
372
G.6
8839 5627 0331
G.7
985
G.8
56
Đầu Lô tô
0 01, 06
1 13, 14, 18
2 28
3 31
4 40
5 52, 56
6 63, 68
7 70, 71, 74
8 85
9 95, 95